1 |
lai căngcó pha tạp nhiều yếu tố ngoại lai sống sượng, trở nên lố lăng văn hoá lai căng loại trừ mầm mống lai căng
|
2 |
lai căng Pha trộn nhiều thứ, do đó có vẻ lố lăng. | : ''Điệu múa '''lai căng'''.''
|
3 |
lai căngPha trộn nhiều thứ, do đó có vẻ lố lăng: Điệu múa lai căng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai căng". Những từ có chứa "lai căng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
lai căngPha trộn nhiều thứ, do đó có vẻ lố lăng: Điệu múa lai căng.
|
5 |
lai căngpha trôn nhiều thứ có vẽ vô duyên, lố bịch, lố lăng: ăn mặc lai căng
|
<< la liếm | lai láng >> |