Ý nghĩa của từ lai căng là gì:
lai căng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lai căng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lai căng mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

lai căng


có pha tạp nhiều yếu tố ngoại lai sống sượng, trở nên lố lăng văn hoá lai căng loại trừ mầm mống lai căng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

lai căng


Pha trộn nhiều thứ, do đó có vẻ lố lăng. | : ''Điệu múa '''lai căng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lai căng


Pha trộn nhiều thứ, do đó có vẻ lố lăng: Điệu múa lai căng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai căng". Những từ có chứa "lai căng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lai căng


Pha trộn nhiều thứ, do đó có vẻ lố lăng: Điệu múa lai căng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lai căng


pha trôn nhiều thứ có vẽ vô duyên, lố bịch, lố lăng: ăn mặc lai căng
Jashon - 2015-05-06





<< la liếm lai láng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa